Thông số kỹ thuật VinFast VF9
Không giống như VF8, VinFast VF9 lớn hơn với sức chứa 7 chỗ ngồi, được kỳ vọng trở thành một trong những mẫu SUV cỡ lớn bán chạy nhất trên thị trường. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!

Thông số kích thước, trọng lượng VinFast VF9
Thông số kỹ thuật | VF9 Eco | VF9 Plus |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.120 x 2.000 x 1.721 | 5.120 x 2.000 x 1.721 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | 3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 | 204 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
VinFast VF9 là chiếc xe lớn nhất trong danh sách 5 mẫu SUV chạy điện của VinFast. Với chiều dài 5.120mm, rộng 2.000 và cao 1.721mm, chiếc xe này lớn hơn Tesla Model Y và BMW iX.
Thông số về động cơ, pin của VinFast VF9
Thông số kỹ thuật | VF9 Eco | VF9 Plus |
Động cơ | 2 motor (loại 150kW) | 2 motor (loại 150kW) |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 402 | 402 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 640 | 640 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) | >200 | >200 |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (giây) | 6,5 | < 6,5 |
Quãng đường chạy 1 lần sạc đầy | 2 phiên bản pin 485 Km và 680 Km | 2 phiên bản pin 485 Km và 680 Km |
Thời gian sạc pin bình thường (11 kW) | < 11 giờ | < 11 giờ |
Thời gian sạc pin siêu nhanh (10 – 70%) | ≤ 26 phút | ≤ 26 phút |
Cung cấp sức mạnh cho VinFast VF9 là 2 motor điện 150W, sản sinh công suất cực đại 402 mã lực và mô-men xoắn 640Nm. Trong điều kiện lý tưởng, chiếc xe này có thể tăng tốc từ 0 – 100km/h trong vòng 5,5 giây.
Có 2 tùy chọn pin, một trong số đó cung cấp phạm vi lái xe khoảng 460 Km sau một lần sạc đầy và lựa chọn còn lại là 510 km. VF9 có thể sạc pin từ 10% lên 70% trong khoảng 30 phút.
Thông số ngoại thất VinFast VF9
Thông số kỹ thuật | VF9 Eco | VF9 Plus |
Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Tương tự như người anh em VF8 của mình, thiết kế ngoại thất của chiếc SUV 7 chỗ này được phụ trách bởi Pininfarina, nên không có gì ngạc nhiên khi đầu xe có các thanh đèn LED tạo hình đôi cánh, nhấn mạnh vào logo thương hiệu ở đầu xe. Tuy nhiên, bạn sẽ thấy rằng VF9 có dạng hình hộp hơn, tạo nên phong thái tự tin và mạnh mẽ ở mọi góc nhìn.
Thông số nội thất VinFast VF9
Thông số kỹ thuật | VF9 Eco | VF9 Plus |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí, thông gió và sưởi |
Ghế phụ | Tích hợp sưởi | Tích hợp thông gió và sưởi |
Sưởi tay lái | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng |
Bơm nhiệt | Có | Có |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Lọc không khí cabin | HEPA 1.0 | HEPA 1.0 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ hai | Trên hộp để đồ trung tâm | Trên hộp để đồ trung tâm |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 inch | 15.6 inch |
Cổng kết nối USB loại C | Có | Có |
Kết nối điện thoại | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 13 loa | 13 loa |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | Đa màu |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Điều khiển xe thông minh | Có | Có |
Điều hướng – dẫn đường | Có | Có |
Kết nối, mua sắm trực tuyến | Có | Có |
Chơi game | Có | Có |
Cá nhân hóa thông báo khuyến mại, ưu đãi, sự kiện | Có | Có |
Tiện ích gia đình | Có | Có |
Tiện ích văn phòng | Có | Có |
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | Có |
Khoang lái của VinFast VF9 về cơ bản giống với người anh em VF8 của nó. Theo hình ảnh được VinFast tiết lộ cách đây không lâu, sự khác biệt trong thiết kế nội thất của khoang lái giữa 2 mẫu xe điện này chủ yếu thuộc về màu sắc và vật liệu sử dụng.
Thông số an toàn VinFast VF9
Thông số kỹ thuật | VF9 Eco | VF9 Plus |
Hệ thống túi khí | 11 | 11 |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Có | Có |
Trợ lái trên đường cao tốc | Có | Có |
Tự động chuyển làn | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe toàn phần (người lái ngồi trong xe) | Có | Có |
Tự đỗ (người lái giám sát ngoài xe) | Có | Có |
Triệu tập xe thông minh | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Nhận biết tín hiệu và chữ trong giao thông | Có | Có |
Cảnh báo va chạm trước/sau | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao | Có | Có |
Tự động giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ trước/sau | Có | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh 360 độ | Có | Có |
Giám sát lái xe | Có | Có |
Cả 2 phiên bản xe đều được trang bị các tính năng an toàn toàn diện, dẫn đầu trong phân khúc.
Các phiên bản và Giá xe VinFast VF9
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe VinFast VF9, bao gồm: VF9 Eco và VF9 Plus. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ:
source https://giaxenhap.com/thong-so-ky-thuat-vinfast-vf9/